Mô tả sản phẩm
Cáp quang Corning ống đệm trung tâm, trong nhà/ngoài trời có lớp bọc giáp bằng kim loại gợn sóng. Cáp quang được thiết kế với một ống đệm ở trung tâm. Ống đệm giúp bảo vệ sợi quang trong quá trình lắp đặt và môi trường khắc nghiệt. Thiết kế này giúp đảm bảo các thông số truyền dẫn ổn định và độ tin cậy cao. Cấu trúc cáp rất nhỏ gọn, nhẹ và linh hoạt. Sợi quang bên trong ống đệm được mã hóa bằng màu sắc để nhận biết dễ dàng.
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ CHUNG |
Môi trường sử dụng |
Trong nhà/ngoài trời |
Loại ống đệm |
Một ống đệm trung tâm |
Lớp bảo vệ |
Lớp giáp bằng kim loại |
Tiêu chuẩn vỏ cáp |
LSZH/FRNC |
CẤU TẠO CÁP |
Số lõi sợi quang |
8 lõi |
Màu vỏ ngoài |
Màu đen |
Chất liệu vỏ ngoài |
Chậm cháy, không ăn mòn/ít khói, không halogen (FRNC/LSZH) |
Độ dày vỏ ngoài |
1.5 mm |
Thành phần chịu lực và/hoặc lớp bảo vệ – Lớp 1 |
Sợi aramid với thành phần trương nở |
Thành phần chịu lực và/hoặc lớp bảo vệ – Lớp 2 |
Thép gợn sóng với băng chống thấm nước |
Đường kính ống đệm |
3 mm |
Chống thấm nước ống đệm |
Thixotropic gel |
ĐẶC TÍNH VỀ QUANG |
Loại sợi quang |
Single-mode OS2 |
Đường kính lõi sợi quang |
8.2 μm |
Bước sóng |
1310 nm |
1383 nm |
1550 nm |
Suy hao tối đa |
0.36 dB/km |
0.36 dB/km |
0.22 dB/km |
ĐẶC TÍNH VỀ CƠ |
Khả năng chịu lực ép |
2000 N/10 cm |
Lực kéo căng tối đa khi thi công |
1000 N |
Bán kính uốn cong tối thiểu khi thi công |
150 mm |
Bán kính uốn cong tối thiểu khi hoạt động |
110 mm |
Đường kính ngoài của cáp |
7.5 mm |
TIÊU CHUẨN |
Tiêu chuẩn an toàn vật liệu dùng cho lắp đặt và sử dụng (RoHS) |
Không chứa các chất độc hại theo RoHS 2011/65/EU |
Chống thấm nước |
IEC 60794-1-2 F5 |
Thủ nghiệm cháy lan truyền |
IEC 60332-1-2 (cáp đơn) |
Phản ứng với các yêu cầu về lửa |
EN 50575, EN 13501-6 |
Mật độ khói |
IEC 61034 |
Kiểm tra hàm lượng Halogen |
IEC 60754-1 |
Mức độ ăn mòn |
IEC 60754-2 |
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG |
Nhiệt độ khi thi công |
-5 °C đến 50 °C |
Nhiệt độ khi hoạt động |
-30 °C đến 75 °C |
Đặc điểm cáp quang Corning ống đệm trung tâm, trong nhà/ngoài trời, giáp kim loại
Công nghệ chống thấm nước |
Phù hợp với ứng dụng ngoài trời |
Chống tia cực tím và vi khuẩn |
Có thể lắp đặt trong ống dẫn |
Lớp bọc giáp bằng kim loại |
Tăng khả năng chống động vật gặm nhấm, bảo vệ khỏi tác động cơ học và phù hợp với ứng dụng chôn trực tiếp |
Đường kính và bán kính uốn cong nhỏ |
Dễ dàng lắp đặt trong các không gian hạn chế |
Sợi quang được mã hóa bằng màu sắc |
Giúp nhận dạng dễ dàng từng sợi quang |
Tiêu chuẩn vỏ cáp |
LSZH/FRNC |